Có 1 kết quả:

工期 gōng qī ㄍㄨㄥ ㄑㄧ

1/1

gōng qī ㄍㄨㄥ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) time allocated for a project
(2) completion date

Bình luận 0